Có 2 kết quả:
不終天年 bù zhōng tiān nián ㄅㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ • 不终天年 bù zhōng tiān nián ㄅㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
bù zhōng tiān nián ㄅㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to die before one's allotted lifespan has run its course (idiom)
Bình luận 0
bù zhōng tiān nián ㄅㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die before one's allotted lifespan has run its course (idiom)
Bình luận 0